Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪr.ə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ sửa

irrigate ngoại động từ /ˈɪr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Tưới (đất, ruộng).
  2. (Y học) Rửa (vết thương... ).
  3. Làm ướt, làm ẩm.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

irrigate nội động từ /ˈɪr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Tưới.
  2. (Từ lóng) Uống bứ bừ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa