Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈzɪs.tə.bəl/

Danh từ sửa

irresistible /ˌɪr.ɪ.ˈzɪs.tə.bəl/

  1. Không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được.
    I have an irresistible impulse to run. I’ve got to get out of here! — Tôi thấy một sự thôi thúc không thể cưỡng lại là phải chạy đi. Tôi phải đi khỏi đây thôi.

Danh từ sửa

irresistible /ˌɪr.ɪ.ˈzɪs.tə.bəl/

  1. Người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ.

Tham khảo sửa