Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/

Phó từ sửa

irregularly /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/

  1. Không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường.

Tham khảo sửa