Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdɛn.ˌtɪst/

Danh từ sửa

irredentist /.ˈdɛn.ˌtɪst/

  1. (Sử học) Người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y.
  2. (Chính trị) Người chủ trương đòi lại đất.

Tham khảo sửa