Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ʁe.ɡy.ljɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

irrégulièrement /i.ʁe.ɡy.ljɛʁ.mɑ̃/

  1. Trái phép.
  2. Không đều đặn, thất thường.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa