Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.rə.ni/
Tính từ
sửa
irony
/ˈɑɪ.rə.ni/
Giống
thép
,
giống
gang
.
Danh từ
sửa
irony
/ˈɑɪ.rə.ni/
Sự trớ trêu.
Trạm cứu hỏa bị cháy là một tình huống trớ trêu
.
Thành ngữ
sửa
Socratic irony
:
Socratic
.
Tham khảo
sửa
"
irony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)