Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.rə.nɪst/

Danh từ sửa

ironist /ˈɑɪ.rə.nɪst/

  1. Người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm.

Tham khảo sửa