Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ipomée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
ipomée
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.pɔ.me/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ipomée
/i.pɔ.me/
ipomée
/i.pɔ.me/
ipomée
gc
/i.pɔ.me/
(
Thực vật học
)
Cây
bìm bìm
.
Tham khảo
sửa
"
ipomée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)