Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

inwards

  1. Hướng vào trong, đi vào trong.
  2. Ở trong, ở trong thân thể.
  3. (Thuộc) Nội tâm.
  4. Riêng, kín, bí mật.

Phó từ sửa

inwards ((cũng) inwards)

  1. Phía trong.
  2. Trong tâm trí; trong thâm tâm.

Danh từ sửa

inwards

  1. Phần ở trong.
  2. (Số nhiều) (thông tục) ruột.

Tham khảo sửa