Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.və.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

invocation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều invocations)

  1. Sự cầu khẩn; lời cầu khẩn.
  2. Lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca... ).
  3. Câu thần chú.
  4. Sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
invocation
/ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/
invocations
/ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/

invocation gc /ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự cầu khấn.
  2. Lời cầu khấn nàng thơ.
  3. (Tôn giáo) Sự phù hộ.
    Eglise placée sous l’invocation de la Vierge — nhà thờ đặt dưới sự phù hộ của Đức Mẹ

Tham khảo sửa