Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ/

Động từ sửa

inviting

  1. Phân từ hiện tại của invite

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

inviting /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ/

  1. Mời mọc.
  2. Lôi cuốn, hấp dẫn.

Tham khảo sửa