Tiếng Anh sửa

 
invisible

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

invisible /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl/

  1. Không thể trông thấy được, tính vô hình.
  2. Không thể gặp được (ở một lúc nào đó).

Danh từ sửa

invisible /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl/

  1. Vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình.
  2. (The invisible) Thế giới vô hình.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.vi.zibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực invisible
/ɛ̃.vi.zibl/
invisibles
/ɛ̃.vi.zibl/
Giống cái invisible
/ɛ̃.vi.zibl/
invisibles
/ɛ̃.vi.zibl/

invisible /ɛ̃.vi.zibl/

  1. Không thể trông thấy.
    Invisible à l’oeil nu — không thể trông thấy bằng mắt thường
  2. Vô hình.
    Un danger invisible — mối nguy hiểm vô hình
  3. Khó gặp.
    Un ministre invisible — một ông bộ trưởng khó gặp

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
invisible
/ɛ̃.vi.zibl/
invisibles
/ɛ̃.vi.zibl/

invisible /ɛ̃.vi.zibl/

  1. Cái vô hình.

Tham khảo sửa