Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.lə.bəl/

Tính từ sửa

inviolable /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.lə.bəl/

  1. Không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.vjɔ.labl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inviolable
/ɛ̃.vjɔ.labl/
inviolables
/ɛ̃.vjɔ.labl/
Giống cái inviolable
/ɛ̃.vjɔ.labl/
inviolables
/ɛ̃.vjɔ.labl/

inviolable /ɛ̃.vjɔ.labl/

  1. Không thể vi phạm, không thể xâm phạm.
    Règlement inviolable — quy chế không thể vi phạm

Tham khảo sửa