investigational
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˌvɛs.tə.ˈɡeɪ.ʃnəl/
Tính từ sửa
investigational /ɪn.ˌvɛs.tə.ˈɡeɪ.ʃnəl/
- (Thuộc) Sự điều tra nghiên cứu.
Tham khảo sửa
- "investigational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)