investering
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | investering | investeringa, investeringen |
Số nhiều | investeringer | investeringene |
investering gđc
Từ dẫn xuất sửa
- (1) investeringsavgift gđc: Lệ phí đầu tư.
Tham khảo sửa
- "investering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)