Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈveɪ.dɜː/

Danh từ sửa

invader /ɪn.ˈveɪ.dɜː/

  1. Kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn.
  2. Kẻ xâm phạm (quyền lợi... ).

Tham khảo sửa