intuitif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.tɥi.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intuitif /ɛ̃.tɥi.tif/ |
intuitifs /ɛ̃.tɥi.tif/ |
Giống cái | intuitive /ɛ̃.tɥi.tiv/ |
intuitives /ɛ̃.tɥi.tiv/ |
intuitif /ɛ̃.tɥi.tif/
- Trực giác.
- Connaissance intuitive — nhận thức trực giác
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "intuitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)