Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.ˌtri.ɡiɳ/

Động từ sửa

intriguing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "intrigue" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

intriguing /ˈɪn.ˌtri.ɡiɳ/

  1. Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò.
  2. Làm say đắm.

Tham khảo sửa