Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.trɪ.kə.si/

Danh từ sửa

intricacy /ˈɪn.trɪ.kə.si/

  1. (Như) Intricateness.
  2. Điều rắc rối, điều phức tạp.

Tham khảo sửa