intracranial
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈkreɪ.ni.əl/
Tính từ sửa
intracranial (không so sánh được)
Tham khảo sửa
- "intracranial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intracranial (không so sánh được)