Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intolerant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.rənt/
Tính từ
sửa
intolerant
/.rənt/
Không
dung thứ
,
không
khoan dung
;
cố chấp
(nhất là về tôn giáo).
Không
chịu
được
.
Danh từ
sửa
intolerant
/.rənt/
Người
không
dung thứ
,
không
khoan dung
;
người
cố chấp
(nhất là về tôn giáo).
Tham khảo
sửa
"
intolerant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)