Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

intolerant /.rənt/

  1. Không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo).
  2. Không chịu được.

Danh từ sửa

intolerant /.rənt/

  1. Người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo).

Tham khảo sửa