Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈtɑːl.rənts/

Danh từ sửa

intolerance /ˌɪn.ˈtɑːl.rənts/

  1. Tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo).
  2. Tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó... ).
  3. Bất dung nạp

Tham khảo sửa