intervalometer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.və.ˈlɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửaintervalometer /ˌɪn.tɜː.və.ˈlɑː.mə.tɜː/
- Cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh).
Tham khảo
sửa- "intervalometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)