Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈstɪ.ʃəl/

Tính từ sửa

interstitial /ˌɪn.tɜː.ˈstɪ.ʃəl/

  1. (Thuộc) Khe, (thuộc) kẽ hở.
  2. (Giải phẫu) Kẽ.
    interstitial cell — tế bào kẽ

Tham khảo sửa