Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.ʃən/

Danh từ sửa

intersection /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.ʃən/

  1. Sự giao nhau, sự cắt ngang.
  2. Chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang.
  3. (Toán học) Sự giao nhau; điểm giao, đường giao.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
intersection
/ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/
intersections
/ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/

intersection gc /ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/

  1. Sự giao (nhau); chỗ giao (nhau).

Tham khảo sửa