intersection
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.ʃən/
Danh từ sửa
intersection /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.ʃən/
- Sự giao nhau, sự cắt ngang.
- Chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang.
- (Toán học) Sự giao nhau; điểm giao, đường giao.
Tham khảo sửa
- "intersection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
intersection /ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/ |
intersections /ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/ |
intersection gc /ɛ̃.tɛʁ.sɛk.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "intersection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)