Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈrəpt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

interrupt ngoại động từ /ˌɪn.tə.ˈrəpt/

  1. Làm gián đoạn, làm đứt quãng.
  2. Ngắt lời.
  3. Án ngữ, chắn (sự nhìn... ).
  4. (Điện học) Ngắt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa