interpretive
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
interpretive
- Để giải thích.
- Được dẫn giải ra.
- (Thuộc) Nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch.
Tham khảo sửa
- "interpretive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
interpretive