Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪt/

Ngoại động từ sửa

interpolate ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪt/

  1. Tự ý thêm từ vào (một văn kiện... ); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
  2. (Toán học) Nội suy.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

interpolate nội động từ /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪt/

  1. Tự ý thêm từ vào một văn kiện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa