interpolate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪt/
Ngoại động từ sửa
interpolate ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪt/
Chia động từ sửa
interpolate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
interpolate nội động từ /ɪn.ˈtɜː.pə.ˌleɪt/
Chia động từ sửa
interpolate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "interpolate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)