Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɪŋ.ɡəl/

Ngoại động từ sửa

intermingle ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈmɪŋ.ɡəl/

  1. Trộn lẫn.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

intermingle nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈmɪŋ.ɡəl/

  1. Trà trộn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa