Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈlɑː.kjə.tɜː/

Danh từ sửa

interlocutor /ˌɪn.tɜː.ˈlɑː.kjə.tɜː/

  1. Người nói chuyện, người đàm thoại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người hỏi (trong ban đồng ca da đen).
  3. Người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)