Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈɡreɪd/

Danh từ sửa

intergrade /ˌɪn.tɜː.ˈɡreɪd/

  1. (Sinh vật học) Dạng quá độ.

Tham khảo sửa