Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

interdictory

  1. (Thuộc) Sự cấm chỉ.
  2. (Thuộc) Sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức.
  3. (Thuộc) Sự ngăn chặn (tiếp tế... ) bằng cách bắn phá đường giao thông.

Tham khảo sửa