intercross
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/
Động từ sửa
intercross /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/
Danh từ sửa
intercross số nhiều /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/
Ngoại động từ sửa
intercross ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/
Nội động từ sửa
intercross nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/
Tham khảo sửa
- "intercross", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)