Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛp.ʃən/

Danh từ sửa

interception /ˌɪn.tɜː.ˈsɛp.ʃən/

  1. Sự chắn, sự chặn.
  2. Tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn.
  3. (Quân sự) Sự đánh chặn.
  4. (Quân sự) Sự nghe đài đối phương.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
interception
/ɛ̃.tɛʁ.sɛp.sjɔ̃/
interceptions
/ɛ̃.tɛʁ.sɛp.sjɔ̃/

interception gc /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.sjɔ̃/

  1. Sự chặn.
    L’interception de la lumière — sự chặn ánh sáng
    Avion d’interception — (quân sự) máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích
    Interception du ballon — (thể dục thể thao) sự chặn bóng

Tham khảo sửa