Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɛn.diɳ/

Động từ sửa

intending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "intend" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

intending /ɪn.ˈtɛn.diɳ/

  1. Tương lai.
    an intending teacher — một thầy giáo tương lai

Tham khảo sửa