intelligential
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
intelligential
- (Thuộc) Sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền tin tức.
- intelligential channels — những nguồn truyền tin
Tham khảo sửa
- "intelligential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)