Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɛ.ɡjə.mənt/

Danh từ sửa

integument /ɪn.ˈtɛ.ɡjə.mənt/

  1. Da, vỏ bọc.

Tham khảo sửa