Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/

Tính từ sửa

intangible /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/

  1. Không thể sờ thấy được.
  2. Không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ.

Danh từ sửa

intangible /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/

  1. Vật không thể sờ thấy được.
  2. Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực intangible
/ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
intangibles
/ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
Giống cái intangible
/ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
intangibles
/ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/

intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/

  1. Không thể động chạm đến, không thể xâm phạm đến.
  2. Không sờ thấy.

Tham khảo sửa