Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsəl.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

insulting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "insult" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

insulting /ɪn.ˈsəl.tiɳ/

  1. Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục.
  2. Xấc xược.

Tham khảo sửa