Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn(t).stə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

instability /ˌɪn(t).stə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững.

Tham khảo sửa