inspissate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈspɪ.ˌseɪt/
Ngoại động từ sửa
inspissate ngoại động từ /ɪn.ˈspɪ.ˌseɪt/
Tham khảo sửa
- "inspissate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inspissate ngoại động từ /ɪn.ˈspɪ.ˌseɪt/