Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈspɪr.ət/

Ngoại động từ sửa

inspirit ngoại động từ /ɪn.ˈspɪr.ət/

  1. Truyền sức sống cho.
  2. Khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái.

Tham khảo sửa