Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɪs.tənt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

insistently /ɪn.ˈsɪs.tənt.li/

  1. Khăng khăng, bo bo.

Tham khảo sửa