Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɪ.pəd.li/

Phó từ sửa

insipidly /ɪn.ˈsɪ.pəd.li/

  1. Vô vị, tẻ nhạt.

Tham khảo sửa