Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

insinuator /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tɜː/

  1. kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ.
  2. Kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt.

Tham khảo

sửa