Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

insigne số nhiều insignia

  1. Huy hiệu; huy chương.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.siɲ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực insigne
/ɛ̃.siɲ/
insignes
/ɛ̃.siɲ/
Giống cái insigne
/ɛ̃.siɲ/
insignes
/ɛ̃.siɲ/

insigne /ɛ̃.siɲ/

  1. Đáng chú ý, đặc biệt.
    Faveur insigne — ân huệ đặc biệt

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
insigne
/ɛ̃.siɲ/
insignes
/ɛ̃.siɲ/

insigne /ɛ̃.siɲ/

  1. Huy hiệu.
    L’insigne d’un parti — huy hiệu của một đảng
  2. Biểu hiệu.
    Les insignes de la royauté — biểu hiệu ngôi vua

Tham khảo sửa