inscrutable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈskruː.tə.bəl/
Tính từ sửa
inscrutable /ɪn.ˈskruː.tə.bəl/
- Khó nhìn thấu được.
- (Nghĩa bóng) Bí hiểm, khó hiểu.
- an inscrutable smile — một nụ cười bí hiểm
- Không dò được.
- the inscrutable depths of the ocean — đáy sâu không dò được của đại dương
Tham khảo sửa
- "inscrutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)