Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈskruː.tə.bəl/

Tính từ sửa

inscrutable /ɪn.ˈskruː.tə.bəl/

  1. Khó nhìn thấu được.
  2. (Nghĩa bóng) Bí hiểm, khó hiểu.
    an inscrutable smile — một nụ cười bí hiểm
  3. Không được.
    the inscrutable depths of the ocean — đáy sâu không dò được của đại dương

Tham khảo sửa