inscriptive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈskrɪp.tɪv/
Tính từ sửa
inscriptive /ɪn.ˈskrɪp.tɪv/
- (Thuộc) Câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi.
- (Thuộc) Câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng.
Tham khảo sửa
- "inscriptive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)