Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.sa.tis.fak.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
insatisfaction
/ɛ̃.sa.tis.fak.sjɔ̃/
insatisfactions
/ɛ̃.sa.tis.fak.sjɔ̃/

insatisfaction gc /ɛ̃.sa.tis.fak.sjɔ̃/

  1. Sự không thỏa mãn, sự không vừa lòng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa