Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.sa.sja.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

insatiablement /ɛ̃.sa.sja.blə.mɑ̃/

  1. Không biết chán, không hạn độ.

Tham khảo sửa